Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 11-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 17:17 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 85 ngoại tệ tăng giá, 59 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 107 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,838.00 1,400.00 | 17,954.00 1,416.00 | 18,366 1,182.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,654 440.00 | 18,829 515.00 | 19,294 317.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,535.00 | 25,336 -2,299.00 | 26,160 -2,448.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,519.00 51.07 | 3,689.00 104.66 |
Euro | EUR | 27,135 404.40 | 27,409 608.49 | 28,553 441.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,025 738.00 | 32,316 929.00 | 32,810 388.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,896.00 -282.00 | 2,925.00 -263.00 | 3,016.00 -447.00 |
Yên Nhật | JPY | 206.00 44.93 | 208.00 44.93 | 214.00 43.45 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.65 5.65 | 5.72 5.72 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 2.05 | 21.80 21.80 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.23 2.23 | 2.66 2.66 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 16,513.00 1,520.00 | 16,952.00 16,952.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,748.00 2,748.00 | 2,798.00 2,798.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,120.00 -1,347.00 | 17,270.00 -1,297.00 | 17,500.00 -1,770.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -663.86 | 716.00 42.14 | 801.00 75.65 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,070.00 | 23,110 -2,090.00 | 23,260 -2,197.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.